Thư viện huyện Cam Lâm
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. FLINT, STACY
     Dinnertime tales / Flint, Stacy .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p
   Leveled readers for fluency
   ISBN: 0076055132

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục mẫu giáo.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Truyện tranh.
   372.21 D311N 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
2. SHERBEL, ARTHUR
     Ponds / Sherbel, Arthur .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055329

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục mẫu giáo.  4. Đọc hiểu.
   372.35 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. ABAHAZI ,HALENA
     My coyote / Abahazi ,Halena .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054934

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]  6. [Sách thiếu nhi]
   I. Truyện tranh.
   813 M600C 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. BECKMAN, GARRETT
     Hans Christian Andersen / Beckman, Garrett .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p : Tranh màu ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055167

  1. Andersen, Hans Christian.  2. Tiếng Anh.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đọc hiểu.  5. [Văn học Đan Mạch]  6. |Đan Mạch|
   839.8 H105S 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. ARNOLD, KEVIN
     Trading treasures / Arnold, Kevin .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : Tranh màu ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055183

  1. Gia công.  2. Kĩ năng đọc hiểu.  3. Tiếng Anh.  4. Đọc hiểu.  5. Đồ kim hoàn.
   739.27 C428N 2007
    ĐKCB: TN.000053 (Đang mượn)  
6. KASTEN, SOPHIA
     Birthday money / Kasten, Sophia .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055175

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]  6. [Sách thiếu nhi]
   I. Truyện tranh.
   813 B313T 2007
    ĐKCB: TN.000050 (Sẵn sàng)  
7. KNOBLAUCH, SHAWNTEL
     Wildlife detectives / Knoblauch, Shawntel .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054942

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   813 2007
    ĐKCB: TN.000049 (Sẵn sàng)  
8. SWAN, ROBERT
     Moving to the country / Swan, Robert .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055310

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   813 M435-I 2007
    ĐKCB: TN.000044 (Đang mượn)  
9. FERGUSON, JARED
     Hummingbirds / Ferguson, Jared .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054977

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Chim.  4. Đọc hiểu.  5. [Động vật]
   598.7 H511M 2007
    ĐKCB: TN.000043 (Sẵn sàng)  
10. BARR, LINDA
     A jumbo story / Barr, Linda .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055248

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   I. Truyện tranh.
   813 J-511B 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
11. HEFFNER, PHYLLIS
     Telling stories / Heffner, Phyllis .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055256

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   I. Truyện tranh.
   813 T201L 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
12. ABBOTT, CHARLES
     Ellis Island / Abbott, Charles .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055280

  1. Lịch sử.  2. Tiếng Anh.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]
   973
Không có ấn phẩm để cho mượn
13. GAMBOA, HECTER
     Sphere of fun / Gamboa, Hecter .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054993

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Kĩ năng đọc hiểu.  3. Tiếng Anh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. Đọc hiểu.  6. [Sách thiếu nhi]
   372.21 SPH206E
Không có ấn phẩm để cho mượn
14. RAMÍREZ, CARLOS
     Bats: Creatures of the night / Ramírez, Carlos .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Dơi.  4. Đọc hiểu.  5. [Động vật có vú]
   599.4 B110S 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
15. REGNO, SCOUT
     Dogs on the job / Regno, Scout .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054896

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Chó.  4. Đọc hiểu.  5. [Động vật]
   636.7 D427S 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. Seeds of imagination / Gregory, Van .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : ill ; 21cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054985

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]
   372.2 S200O 2007
    ĐKCB: TN.000023 (Đang mượn)  
17. LAMBRIGHT, REBECCA
     Quilting a story / Lambright, Rebecca .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : Tranh màu ; 19cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055264

  1. Tiếng Anh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]  6. [Sách thiếu nhi]
   813 QU300A 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
18. FLINT, STACY
     The country cat and the city kitty / Flint, Stacy .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055302

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. {Mỹ}
   813
Không có ấn phẩm để cho mượn
19. PEARCE, LYNDA
     Unsinkable friendships / Lynda Pearce ; Illustrated: Anna Cota Robles .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : ill. ; 21cm .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 007605487X

  1. Tiếng Anh.  2. Tình bạn.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Robles, Anna Cota.
   158.2 U512S 2007
    ĐKCB: TN.000024 (Đang mượn)  
20. PEARCE, LYNDA
     Extraordinary eggs / Lynda Pearce ; Illustrated: Jennifer Emery .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p : ill. ; 21cm .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054888

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục tiểu học.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Emery, Jennifer.
   372.2 E207T 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn

Trang kết quả: 1 2 next»