5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường
.- H. : Lao động Xã hội , 2013
.- 139tr. : bảng ; 21cm
Tóm tắt: Khái quát chung về trẻ em. Quyền, nghĩa vụ của trẻ em, những hành vi bị nghiêm cấm và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức trong việc bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ. Giới thiệu qui trình can thiệp, trợ giúp trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục và chương trình hành động quốc gia vì trẻ em giai đoạn 2012 - 2020
1. Xâm phạm tình dục. 2. Bạo lực. 3. Bảo vệ trẻ em. 4. Chăm sóc. 5. {Việt Nam} 6. [Sổ tay]
362.7 S450T 2013
|
ĐKCB:
NL.000465
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
DƯƠNG BẠCH LONG Hỏi - đáp pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
/ Dương Bạch Long, Nguyễn Xuân Anh, Nguyễn Văn Hiển
.- Tái bản có sửa chữa, bổ sung .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011
.- 210tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - phường - thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: Giới thiệu những nội dung cơ bản của pháp luật về bảo vệ, chăm sóc, giáo dục trẻ em, các quyền cơ bản và bổn phận của trẻ em, bảo vệ quyền trẻ em trong lĩnh vực dân sự, hôn nhân và gia đình, bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
1. Pháp luật. 2. Giáo dục. 3. Chăm sóc. 4. Bảo vệ. 5. Trẻ em. 6. {Việt Nam} 7. [Sách hỏi đáp]
I. Nguyễn Xuân Anh.
342.59708 H428Đ 2011
|
ĐKCB:
NL.002810
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Hỏi - đáp về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
.- H. : Lao động Xã hội , 2012
.- 184tr. ; 21cm
ĐTTS ghi : Bộ Lao động - Thương binh và xã hội Tóm tắt: Tìm hiểu Công ước của Liên hợp quốc về quyền trẻ em. Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em. Các quyền cơ bản và bổn phận của trẻ em, trách nhiệm bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em nói chung và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt nói riêng, những quy định chung và điều khoản thi hành được quy định trong Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em
1. Trẻ em. 2. Giáo dục. 3. Chăm sóc. 4. Pháp luật. 5. Bảo vệ. 6. {Việt Nam} 7. [Sách hỏi đáp]
342.59708 H428Đ 2012
|
ĐKCB:
NL.001604
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|