11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Thức ăn chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc
.- Tái bản lần 2 .- H. : Nông nghiệp , 2010
.- 111tr : bảng ; 19cm
ĐTTS ghi: Hội chăn nuôi Việt Nam Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật chế biến thức ăn chăn nuôi gia súc từ các phụ phế phẩm nông nghiệp như: thức ăn khô, thức ăn giàu dinh dưỡng về tinh bột và protein, thức ăn bổ sung. Độc tố và chất kháng dinh dưỡng trong thức ăn. Cách chế biến thức ăn / 19000đ
1. Chế biến. 2. Gia súc. 3. Thức ăn.
636.08 TH552A 2010
|
ĐKCB:
NL.001911
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
NGUYỄN KHẮC KHOÁI Chế biến cơm trưa văn phòng
/ Nguyễn Khắc Khoái b.s.
.- H. : Thanh niên , 2008
.- 159tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp chế biến các món ăn từ mì sợi, từ bột gạo rang, từ khoai, kĩ thuật làm các loại bánh, thức ăn thông dụng và pha chế nước uống / 26000đ
1. Bánh. 2. Chế biến. 3. Món ăn. 4. Nấu ăn.
641.6 CH250B 2008
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
4.
Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh & chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi
.- H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009
.- 120tr. : minh hoạ ; 19cm
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Cục Chăn nuôi Tóm tắt: Trình bày một số quy trình trồng cây thức ăn xanh làm thức ăn chăn nuôi như nhóm cỏ hoà thảo, nhóm cỏ họ đậu và nhóm cây thức ăn xanh. Các phương pháp chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi như phương pháp chế biến rơm, phương pháp chế biến phụ phẩm ngô, phương pháp ủ chua... / 24000đ
1. Trồng trọt. 2. Gia súc. 3. Chế biến. 4. Thức ăn. 5. Chăn nuôi.
633.2 K600TH 2009
|
ĐKCB:
NL.001925
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.001948
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN KIM ĐƯỜNG Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi
/ Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Thị Tiếng
.- Vinh : Đại học Vinh , 2018
.- 163tr. : ảnh, bảng ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về thức ăn chăn nuôi. Giới thiệu quy trình sản xuất, chế biến và bảo quản thức ăn chăn nuôi từ cỏ, củ quả, rơm rạ, bột cá, giòi, giun đất và giun quế ISBN: 9786049233623
1. Sản xuất. 2. Bảo quản. 3. Chế biến. 4. Thức ăn chăn nuôi.
I. Nguyễn Thị Tiếng.
664.66 S105X 2018
|
ĐKCB:
NL.001840
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
NGUYỄN VĂN HUÂN Kỹ xảo nấu ăn
/ Nguyễn Văn Huân b.s.
.- H. : Thanh niên , 2008
.- 160tr. ; 21cm
Tóm tắt: Trình bày một số phương pháp nấu nướng cơ bản, cách dùng các loại thực phẩm. Cách tổ chức bữa tiệc trong gia đình, trong ngày lễ tết, sinh nhật, món ăn cho người già và các món ăn tự chế biến / 26000đ
1. Chế biến. 2. Món ăn. 3. Nấu ăn.
641.5 K600X 2008
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|
|