4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN THỊ KIM VÂN Tín ngưỡng và tôn giáo dân tộc Bahnar, Jrai
/ Nguyễn Thị Kim Vân
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2013
.- 259tr. : ảnh ; 21cm
Thư mục: tr. 253-257 Tóm tắt: Tìm hiểu điều kiện môi sinh và truyền thống văn hoá dân tộc Bahnar, Jrai. Nghiên cứu tín ngưỡng cổ truyền và sự chuyển biến của các yếu tố trong tín ngưỡng cổ truyền từ nửa cuối thế kỉ XIX đến nay. Các tôn giáo mới du nhập, các chuyển biến văn hoá - xã hội vùng đồng bào Bahnar, Jrai dưới tác động của các tôn giáo mới cùng một số vấn đề đặt ra
1. Dân tộc Ba Na. 2. Dân tộc Gia Rai. 3. Tín ngưỡng. 4. Tôn giáo. 5. {Việt Nam}
390.0959762 T311NG 2013
|
ĐKCB:
NL.001167
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN KINH CHI Người Ba-na ở Kon Tum
= Les Bahnar de Kontum
/ Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi ; Nguyễn Văn Ký dịch tiếng Pháp ; Andrew Hardy biên tập
.- H. : Tri thức ; Viện Nghiên cứu Văn hoá ; Viện Viễn đông Bác cổ , 2011
.- 514tr. : minh hoạ ; 24cm
Phụ lục: tr. 487-502. - Thư mục: tr. 511-514 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Pháp Tóm tắt: Giới thiệu về tộc người, dân số, địa bàn cư trú, xã hội, cuộc sống sinh hoạt thường nhật, phong tục tập quán, văn hoá truyền thống... của người Ba Na ở Kon Tum từ nửa đầu thế kỷ XX đến những năm 1955
1. Dân tộc học. 2. Dân tộc Ba Na. 3. {Kon Tum}
I. Nguyễn Đổng Chi. II. Hardy , Andrew. III. Nguyễn Văn Ký.
305.89593 NG558B 2011
|
ĐKCB:
NL.001080
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
BUÔN KRÔNG TUYẾT NHUNG Luật tục Bahnar
/ Buôn Krông Tuyết Nhung
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2019
.- 867tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm
Phụ lục: tr. 788-836. - Thư mục: tr. 837-843 Chính văn bằng hai thứ tiếng: Tiếng Bahnar - Việt Tóm tắt: Nêu điều kiện tự nhiên, xã hội - cơ sở hình thành và phát triển của luật tục Bahnar; luật tục Bahnar trogn đời sống đương đại; vai trò của luật tục và một số giải pháp bảo tồn giá trị luật tục. Trình bày nội dung văn bản luật tục Bahnar ISBN: 9786047026777
1. Luật tục. 2. Dân tộc Ba Na. 3. {Tây Nguyên} 4. {Việt Nam}
390.089959305976 L504T 2019
|
ĐKCB:
NL.001081
(Sẵn sàng)
|
| |
|