6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Nông dân làm giàu
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2013
.- 256tr. ; 21cm. .- (ĐTTS ghi: Trung ương Hội nông dân Việt Nam. - Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản Sách xã, phường, thị trấn)
Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn Tóm tắt: Một số kinh nghiệm nông dân làm giàu trên các loại hình trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản,.. và những tấm gương tiêu biểu vượt qua khó khăn làm giàu chính đáng. Với 109 câu hỏi-trả lời về chính sách thuế, hỗ trợ vay vốn, tiêu chuẩn VietGAP,...
1. Sản xuất. 2. Nông nghiệp. 3. Nông dân. 4. Chính sách. 5. Bí quyết làm giàu. 6. {Việt Nam} 7. [Lê Huy Dáng]
I. Nguyễn Thị Má. II. Nguyễn Văn Tâm.
338.1 N455D 2013
|
Không có ấn phẩm để cho mượn
|
| |
|
3.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Bác Hồ với nông dân
/ Nguyễn Văn Dương s.t., b.s.
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2014
.- 208tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn Tóm tắt: Gồm những câu chuyện cảm động nêu lên tình cảm của Bác Hồ đối với nông dân cũng như tình cảm nồng hậu, kính trọng của người dân đối với Bác Hồ ISBN: 9786045703922
1. Hồ Chí Minh. 2. Nông dân. 3. [Truyện kể]
305.563309597 B101H 2014
|
ĐKCB:
NL.001385
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.001372
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Sống tận cùng với đất
: Tập bút ký tham dự cuộc thi "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới"
/ Phạm Huy Thưởng, Trần Công Sử, Vương Hữu Thái... ; B.s.: Nguyễn Đạo Toàn...
.- H. : Dân trí , 2010
.- 182tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Cục Văn hoá cơ sở Tóm tắt: Ghi chép, phản ánh những vấn đề nóng hổi, thời sự của nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt Nam trong quá trình đổi mới và phát triển, biểu dương người nông dân khắc phục khó khăn, năng động, sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, đột phá cách làm ăn mang lại hiệu quả kinh tế cao
1. Nông nghiệp. 2. Nông thôn. 3. Nông dân. 4. {Việt Nam} 5. [Bút kí]
I. Lê Hồng Phúc. II. Tô Ngọc Nhuần. III. Phùng Kim Trọng. IV. Phạm Văn Thuý. V. Vương Hữu Thái.
338.109597 S455T 2010
|
ĐKCB:
NL.003340
(Sẵn sàng)
|
| |
|