Thư viện huyện Cam Lâm
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LACOSTE, YVES
     Vấn đề nước trên thế giới : Trận chiến cho cuộc sống / Yves Lacoste ; Vĩnh Bách dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 152tr. : minh hoạ ; 20cm
   Tên sách tiếng Pháp: L'eau dans le monde - Les batailles pour la vie
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản của nước, sự cung cấp nước cho dân cư, việc thuần dưỡng những dòng chảy, việc xử và phân phối các nguồn tài nguyên nước, toàn cảnh vấn đề nước hiện nay trên thế giới, những thay đổi lớn trong thế kỷ XX, sự tiến bộ của kỹ thuật và môi sinh, nước và nông nghiệp, nước trong thành phố, các vấn đề địa - chính trị...
/ 41000đ

  1. Cấp nước.  2. Nước.  3. Tài nguyên.  4. Cuộc sống.  5. {Thế giới}
   I. Vĩnh Bách.
   363.6 V121Đ 2010
    ĐKCB: NL.001741 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG
     Nước với sức khoẻ con người / Nguyễn Khánh Phương, Nguyễn Tú Phương, Nguyễn Thanh Lâm .- H. : Dân trí , 2014 .- 94tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Khái quát chung về nước và vai trò quan trọng của nước trong đời sống sinh tồn, phát triển cũng như sức khoẻ của con người. Trình bày các tác nhân gây ô nhiễm nguồn nước và biện pháp bảo vệ nguồn nước sạch
   ISBN: 9786049356612

  1. Sức khoẻ.  2. Ô nhiễm.  3. Đời sống.  4. Nước.
   I. Nguyễn Thanh Lâm.   II. Nguyễn Tú Phương.
   613.287 N557V 2014
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. Thông tin - giáo dục - truyền thông thay đổi hành vi phòng chống HIV/AIDS ở Khánh Hòa : Tài liệu tham khảo / B.s.: Mai Văn Huyên, Helle T. Staltz, Nguyễn Thuý Ái.. .- H. : Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn , 2006 .- 115tr. : ảnh ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
   Thư mục: tr. 108-109
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về thông tin giáo dục truyền thông cần thiết về vệ sinh có lợi cho sức khoẻ người dân, xây dựng công trình cấp nước sạch, vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường,...

  1. Nước.  2. Môi trường.  3. Vệ sinh.  4. Sức khoẻ.  5. Nông thôn.  6. {Việt Nam}
   I. Stoltz, Helle T..   II. Nguyễn Hiền Minh.   III. Nguyễn Thuý Ái.   IV. Mai Văn Huyên.   V. Alminde, Lis.
   363.597 TH455T 2006
    ĐKCB: NL.002730 (Sẵn sàng)