Thư viện huyện Cam Lâm
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
47 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. FLINT, STACY
     Dinnertime tales / Flint, Stacy .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p
   Leveled readers for fluency
   ISBN: 0076055132

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục mẫu giáo.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Truyện tranh.
   372.21 D311N 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
2. SHERBEL, ARTHUR
     Ponds / Sherbel, Arthur .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055329

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Giáo dục mẫu giáo.  4. Đọc hiểu.
   372.35 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
3. SODERBERG, ERIN.
     Scooby-Doo! và truy tìm xương khủng long : Scooby-Doo! and Dinosaur dig . T.2. / Erin Soderberg ; Duendes Del Sur m.h. ; Việt Khương .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr. : minh hoạ màu ; 19cm. .- (Vui học tiếng Anh.)
   Dịch nguyên bản từ tiếng Anh

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Tiếng anh.  4. {Việt Nam}
   I. Sur Duendes Del,|eminh hoạ..   II. Việt Khương,|edịch.
   823 S400D 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. ABAHAZI ,HALENA
     My coyote / Abahazi ,Halena .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054934

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]  6. [Sách thiếu nhi]
   I. Truyện tranh.
   813 M600C 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
5. WATTS, KAYA
     Inuit storytelling / Watts, Kaya .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : Tranh màu ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 9780076055272

  1. Kể chuyện.  2. Kĩ năng đọc hiểu.  3. Tiếng Anh.  4. [Đọc hiểu]
   372.67 I311U 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
6. BECKMAN, GARRETT
     Hans Christian Andersen / Beckman, Garrett .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p : Tranh màu ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055167

  1. Andersen, Hans Christian.  2. Tiếng Anh.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đọc hiểu.  5. [Văn học Đan Mạch]  6. |Đan Mạch|
   839.8 H105S 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. MULLIGAN, ALAN
     Coins: From the beginning to the bank / Mulligan, Alan .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : Tranh màu ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055205

  1. Ngân hàng.  2. Tiếng Anh.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Tiền tệ.  5. [Đọc hiểu]
   332.4 C428N 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
8. ARNOLD, KEVIN
     Trading treasures / Arnold, Kevin .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p : Tranh màu ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055183

  1. Gia công.  2. Kĩ năng đọc hiểu.  3. Tiếng Anh.  4. Đọc hiểu.  5. Đồ kim hoàn.
   739.27 C428N 2007
    ĐKCB: TN.000053 (Đang mượn)  
9. GUERRA, FLINT
     Join the team / Guerra, Flint .- Columbus : McGraw-Hill/SRA ; 2007 .- (12 p)
   Leveled readers for fluency
   ISBN: 007605490X

  1. Nhóm.  2. Sinh hoạt.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Tiếng Anh.  5. [Đọc hiểu]
   793.4
    ĐKCB: TN.000052 (Đang mượn)  
10. SCANTLAND, PEG
     Helen Keller and Anne Sullivan / Scantland, Peg .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054918

  1. Sullivan, Anne.  2. Keller, Helen.  3. Tiếng Anh.  4. Kĩ năng đọc hiểu.  5. Văn học thiếu nhi.  6. {Đọc hiểu}
   813 H201E 2007
    ĐKCB: TN.000051 (Sẵn sàng)  
11. KASTEN, SOPHIA
     Birthday money / Kasten, Sophia .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055175

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]  6. [Sách thiếu nhi]
   I. Truyện tranh.
   813 B313T 2007
    ĐKCB: TN.000050 (Sẵn sàng)  
12. KNOBLAUCH, SHAWNTEL
     Wildlife detectives / Knoblauch, Shawntel .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054942

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   813 2007
    ĐKCB: TN.000049 (Sẵn sàng)  
13. SWAN, ROBERT
     Moving to the country / Swan, Robert .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055310

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   813 M435-I 2007
    ĐKCB: TN.000044 (Đang mượn)  
14. FERGUSON, JARED
     Hummingbirds / Ferguson, Jared .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054977

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Chim.  4. Đọc hiểu.  5. [Động vật]
   598.7 H511M 2007
    ĐKCB: TN.000043 (Sẵn sàng)  
15. BARR, LINDA
     A jumbo story / Barr, Linda .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055248

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   I. Truyện tranh.
   813 J-511B 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
16. SCANTLAND, PEG
     Creating with clay / Scantland, Peg .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055140

  1. Mỹ thuật.  2. Tiếng Anh.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đất sét.  5. [Đọc hiểu]
   372.5 CR200T 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
17. HEFFNER, PHYLLIS
     Telling stories / Heffner, Phyllis .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055256

  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Đọc hiểu.  5. [Sách thiếu nhi]  6. [Mỹ]
   I. Truyện tranh.
   813 T201L 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn
18. ABBOTT, CHARLES
     Ellis Island / Abbott, Charles .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 16 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076055280

  1. Lịch sử.  2. Tiếng Anh.  3. Kĩ năng đọc hiểu.  4. Đọc hiểu.  5. [Mỹ]
   973
Không có ấn phẩm để cho mượn
19. GAMBOA, HECTER
     Sphere of fun / Gamboa, Hecter .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p .- (Leveled readers for fluency)
   ISBN: 0076054993

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Kĩ năng đọc hiểu.  3. Tiếng Anh.  4. Văn học thiếu nhi.  5. Đọc hiểu.  6. [Sách thiếu nhi]
   372.21 SPH206E
Không có ấn phẩm để cho mượn
20. RAMÍREZ, CARLOS
     Bats: Creatures of the night / Ramírez, Carlos .- Columbus : McGraw-Hill/SRA , 2007 .- 12 p ; 18cm. .- (Leveled readers for fluency)
  1. Kĩ năng đọc hiểu.  2. Tiếng Anh.  3. Dơi.  4. Đọc hiểu.  5. [Động vật có vú]
   599.4 B110S 2007
Không có ấn phẩm để cho mượn

Trang kết quả: 1 2 3 next»