Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
LƯU HÙNG CHƯƠNG Sùng chính viện
/ Lưu Hùng Chương ; Phạm Khang b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2008
.- 231tr. ; 21cm .- (Kể chuyện nhân vật lịch sử Việt Nam)
Phụ lục: tr. 229. - Thư mục: tr. 232 Tóm tắt: Truyện về giai đoạn lịch sử Trịnh Nguyễn phân tranh với chiến thắng của Trịnh Sâm, vai trò của Nguyễn Thiếp trong thành lập viện Sùng Chính,... / 29500đ
1. Lịch sử trung đại. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện lịch sử]
I. Phạm Khang.
959.70272092 S513CH 2008
|
ĐKCB:
NL.0022711
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.0024041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.0024691
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
PHẠM KHANG Thầy giáo thuỷ thần
/ Phạm Khang b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2008
.- 165tr. ; 21cm .- (Kể chuyện nhân vật lịch sử Việt Nam)
Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện lịch sử kể về một số thầy giáo đã có công đóng góp rất lớn cho ngành giáo dục Việt Nam từ xa xưa: Lê Văn Hưu, Đoàn thị Điểm, Phan Bội Châu,... / 23000đ
1. Nhân vật lịch sử. 2. Thầy giáo. 3. {Việt Nam} 4. [Truyện lịch sử]
371.10092 TH126GI 2008
|
ĐKCB:
NL.0022791
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.0023521
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
PHẠM MINH THẢO Bắc Bình Vương
/ Phạm Minh Thảo b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2008
.- 212tr. ; 21cm .- (Kể chuyện nhân vật lịch sử Việt Nam)
Phụ lục: tr. 166-210. - Thư mục: tr. 211-212 Tóm tắt: Gồm những câu chuyện lịch sử kể về các vị vua triều Tây Sơn và các nhân vật lịch sử triều Tây Sơn: Hoàng đế Quang Trung Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ, Đô đốc Bùi Thị Xuân,... / 29000đ
1. Nhân vật lịch sử. 2. Nhà Tây Sơn. 3. Lịch sử cận đại. 4. {Việt Nam} 5. [Truyện lịch sử]
959.7028092 B113B 2008
|
ĐKCB:
NL.0023491
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.0024701
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
13.
PHẠM MINH THẢO Đá Liễu Thăng
/ Phạm Minh Thảo b.s.
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2008
.- 275tr. ; 21cm .- (Kể chuyện nhân vật lịch sử Việt Nam)
Thư mục: tr. 274-275 Tóm tắt: Giới thiệu các vị vua triều Lê Sơ cùng một số câu chuyện xoay quanh các nhân vật liên quan đến vụ án Triều Lê sơ và những nhân vật lịch sử trong khởi nghĩa Lam Sơn và thời kỳ đầu triều Lê Sơ. / 38000đ
1. Lịch sử trung đại. 2. Nhà Lê. 3. Vua. 4. {Việt Nam} 5. [Truyện lịch sử]
959.7026092 Đ100L 2008
|
ĐKCB:
NL.0023041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.0024641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NL.0024791
(Sẵn sàng)
|
| |