Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Giới tính |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tâm lí |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tình dục |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tuổi vị thành niên |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Sinh lí |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
CH527D |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
613.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
CH527D |
Classification numberOther classification number- :
|
Chuyện dễ đùa khó nói |
Item numberOther classification number- :
|
Cẩm nang con trai con gái về tình dục và giới tính |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 84 subfield =c Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Jasminka Petrovic; minh họa: Dobrosav Bob Zivkovic; Bùi Thị Ngọc Hương dịch |
Title proper/short titleVarying form of title- :
|
143tr |
Remainder of titleVarying form of title- :
|
minh họa |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 246 subfield =c Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
21cm |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Phụ nữ |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Ở lứa tuổi dậy thì, các em có nhu cầu muốn hiểu rõ và hiểu đúng về cơ thể của mình, về những biến động tâm lý của bản thân và về một điều hết sức mới mẻ mà các em rất tò mò: tình dục. Với những kiến thức khoa học bổ ích và những chia sẻ thẳng thắn, không màu mè hay úp mở về sex sẽ trấn an, hướng dẫn, và giúp các em thoải mái tìm hiểu về vấn đề khó nói này |
Relator termSubject added entry--topical term- :
|
dịch |
Relator termSubject added entry--topical term- :
|
minh họa |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Thị Ngọc Hương |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Zivkovic, Dobrosav Bob |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VNM.092246 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VNM.092247 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VND.063972 |