Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trẻ em |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trí tuệ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tư duy |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
TH300K |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Thái Hà |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
153.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH300K |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 82 subfield =c Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Thái Hà b.s |
NumerationTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Thời đại |
Titles and other words associated with a nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
2009 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thời đại |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2009 |
TrangMô tả vật lý- :
|
127tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh hoạ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm. |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Phát triển năng lực tư duy cho trẻ |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Gồm những chuyện kể hấp dẫn; những câu đố li kì, hóc búa và những hình ảnh ngô nghĩnh, sinh động |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VNT.056854 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VNT.056855 |