Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Cộng nghệ sản xuất |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bột giấy |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
C101P |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Lê Quang Diễn |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
676.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C101PH |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 82 subfield =c Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Quang Diễn, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Phan Huy Hoàng |
NumerationTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Bách khoa Hà Nội |
Titles and other words associated with a nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
2015 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Bách khoa Hà Nội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2015 |
TrangMô tả vật lý- :
|
291tr |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm. |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: tr. 287-288 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu các nguyên liệu sản xuất bột giấy. Xử lý nguyên liệu gỗ và phi gỗ cho sản xuất bột giấy. Các phương pháp sản xuất bột giấy như phương pháp nấu kiềm, phương pháp sản xuất bột bán hoá, phương pháp sản xuất bột cơ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Phan Huy Hoàng |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VVD.018294 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VVM.021111 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VVM.021112 |