Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Bài thuốc |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Thuốc nam |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Điều trị |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
615.8 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH514N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Huế |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thuận hóa |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2009 |
TrangMô tả vật lý- :
|
346tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Gồm các nhóm thuốc: Nhóm chữa hội chứng lỵ ; Nhóm chữa tiêu chảy ; Nhóm chữa kinh nguyệt không đều ; Nhóm chữa sốt xuất huyết ; Nhóm chữa viêm gan siêu vi trùng ; Nhóm chữa bệnh đường tiết niệu ; Nhóm chữa dạ dày ; Nhóm bổ dưỡng |
Main entry headingConstituent unit entry- :
|
Quách Tuấn Vinh |
Main entry headingConstituent unit entry- :
|
Quách Tuấn Vinh |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
H. |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
Quân đội nhân dân |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
2008 |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
H. |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
Quân đội nhân dân |
Place, publisher, and date of publicationConstituent unit entry- :
|
2008 |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.1 |
Relationship informationConstituent unit entry- :
|
T.2 |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
177tr. |
Physical descriptionConstituent unit entry- :
|
182tr. |
TitleConstituent unit entry- :
|
Gồm các nhóm thuốc: Nhóm thuốc chữa cảm sốt ; Nhóm thuốc chữa đau nhữ xương khớp ; Nhóm thuốc chữa mụn nhọt mẩn ngứa ; Nhóm thuốc chữa ho |
TitleConstituent unit entry- :
|
Gồm các nhóm thuốc: Nhóm chữa hội chứng lỵ ; Nhóm chữa tiêu chảy ; Nhóm chữa kinh nguyệt không đều ; Nhóm chữa sốt xuất huyết ; Nhóm chữa viên gan siêu vi trùng ; Nhóm chữa bệnh đường tiết niệu ; Nhóm chữa dạ dày ; Nhóm bổ dưỡng |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
403247 |
Record control numberConstituent unit entry- :
|
403248 |