Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
700đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
4000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9409 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)2 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
345.597 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
345.597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L504S |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L504S |
Classification numberOther classification number- :
|
S611.14 |
Item numberOther classification number- :
|
L500ậ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1994 |
TrangMô tả vật lý- :
|
7tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
luật pháp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Luật công ty |