Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Trồng rừng |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Rừng nước mặn |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1030b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
634.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
K600TH |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
172tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh hoạ |
KhổMô tả vật lý- :
|
27cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Phụ lục: tr. 162-167. - Thư mục: tr. 168-169 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu tổng quan về rừng ngập mặn. Cung cấp các thông tin về đặc điểm nhận biết, kỹ thuật gieo ươm và gây trồng một số loài cây rừng ngập mặn phổ biến, có khả năng phát triển thành rừng phòng hộ chắn sóng ven biển |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Thị Diên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Minh Đức |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Hợi |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Võ Thị Minh Phương |