Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Việc làm |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Lao động |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
5000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
331.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C120N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động Xã hội |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
199tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Dạy nghề |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: tr. 197 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tổng quan về tình hình việc làm của lao động Việt Nam: Lực lượng lao động, việc làm của lao động, thị trường lao động. Những kĩ năng làm việc cần thiết của người lao động. Tự tạo việc làm. Lao động xuất khẩu |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đặng Thị Huyền |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thị Lê Hương |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Mạnh Tuấn |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Hoàng Nguyên |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
ch.b. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
ch.b. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |