Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Tiểu luận |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phê bình văn học |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn xuôi |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nghiên cứu văn học |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
C104N |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
48000 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Nguyễn Huy Thông |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
895.92209 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
C104N |
NumerationTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Tiểu luận, phê bình văn học |
Titles and other words associated with a nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Nguyễn Huy Thông |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 250 subfield =c Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
21cm |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
301tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm. |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Nhiều bài tiểu luận, phê bình về nhiều sáng tác văn, thơ, về một số tác giả văn học, về nhiệm vụ của nhà văn, nhà thơ và nhà phê bình văn học |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 653 subfield =j Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
VNM.028555 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 653 subfield =j Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
VNM.028554 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 653 subfield =j Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
VND.059045 |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Thơ |