Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn học hiện đại |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 20 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
TH411L |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Thủy Anna |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
895.92234 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH411L |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 82 subfield =c Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Thuỷ Anna |
NumerationTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Văn học |
Titles and other words associated with a nameTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
2010 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hóa |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hóa |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2010 |
TrangMô tả vật lý- :
|
171tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm. |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Truyện |
Chủ đề thể loại/hình thứcIndex term--genre/form- :
|
Truyện |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VND.058514 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VNM.027548 |
Attribution qualifierAdded entry--personal name- :
|
VNM.027549 |