Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
1.000b |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
627 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S450T |
Classification numberOther classification number- :
|
50(083) |
Item numberOther classification number- :
|
TR121H |
Relator termTiêu đề mô tả chính--Tên cá nhân- :
|
Chủ biên |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thanh niên |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2001 |
TrangMô tả vật lý- :
|
63tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm. |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Bộ Khoa học công nghệ và môi trường. Cục môi trường. Văn phòng GEF - Việt Nam |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
cung cấp những thông tin về hệ thống tổ chức,hoạt động, qui trình thẩm định,các dự án và những hoạt động hỗ trợ cuả quỹ môi trường toàn cầu. |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Môi trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
dự án |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
thế giới |