Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nước |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Môi trường |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Vệ sinh |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Sức khoẻ |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Nông thôn |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
2000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
363.597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
TH455T |
Classification numberOther classification number- :
|
N121.5 |
Item numberOther classification number- :
|
TH455T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
115tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
ảnh |
KhổMô tả vật lý- :
|
27cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: tr. 108-109 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Giới thiệu chung về thông tin giáo dục truyền thông cần thiết về vệ sinh có lợi cho sức khoẻ người dân, xây dựng công trình cấp nước sạch, vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường,... |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Stoltz, Helle T. |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Hiền Minh |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Thuý Ái |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Mai Văn Huyên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Alminde, Lis |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
b.s. |