Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Phát triển bền vững |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Môi trường văn hóa |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Văn hóa |
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- :
|
9786047034307 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
800b |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 25 subfield =4 Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
0nam#s2200469#a#4500 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
23 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
306.09597 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
X126D |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Văn hóa dân tộc |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2022 |
TrangMô tả vật lý- :
|
346 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ, bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Phụ lục: tr. 265-328.- Thư mục: tr. 329-339 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý luận về xây dựng môi trường văn hoá ở Việt Nam và kinh nghiệm thực tiễn của thế giới; mối quan hệ giữa xây dựng môi trường văn hoá với phát triển kinh tế - xã hội, phát triển văn hoá và con người; trình bày nội dung xây dựng môi trường văn hoá ở Việt Nam, và đề xuất khung tiêu chí cũng như một số giải pháp xây dựng môi trường văn hoá Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước |
650$2. Nguồn đề mục chủ đềSubject added entry--topical term- :
|
Bộ TK TVQG |
650$2. Nguồn đề mục chủ đềSubject added entry--topical term- :
|
Bộ TK TVQG |
650$2. Nguồn đề mục chủ đềSubject added entry--topical term- :
|
Bộ TK TVQG |
Nguồn đề mục chủ đềSubject added entry--geographic name- :
|
Bộ TK TVQG |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Source of termIndex term--genre/form- :
|
Bộ TK TVQG |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Từ Thị Loan |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Trần Thị Hiên |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Bùi Hoài Sơn |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Văn Lưu |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Ninh Thị Thu Hương |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
chủ biên |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VND.080455 |
Shelving control numberLocation- :
|
VNM.129143 |
Shelving control numberLocation- :
|
VND.080455 |
Shelving control numberLocation- :
|
VNM.129143 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =b Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
ilib |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =d Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
31/05/2023 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =e Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
ilib |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =e Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
ilib |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =f Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
02/06/2023 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =f Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
02/06/2023 |