Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1230b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
9807 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
34(V)01 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
342.59702 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
H305PH |
Classification numberOther classification number- :
|
S610.1-1 |
Item numberOther classification number- :
|
H300ế |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2017 |
TrangMô tả vật lý- :
|
542tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
22cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Văn phòng quốc hội |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Trình bày sự ra đời, ý nghĩa lịch sử, sự kế thừa, phát triển hiến pháp Việt Nam như chính sách dân tộc, vấn đề quyền con người, quyền công dân, tổ chức, hoạt động của hội đồng nhân dân, quá trình hình thành và phát triển của hệ thống toà án, viện kiểm sát qua các bản hiến pháp, văn kiện, nghị quyết của Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
quyền công dân |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Hiến pháp |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
toà án |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Việt Nam |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
văn kiện |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
quyền con người |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
viện kiểm sát |
Shelving control numberLocation- :
|
VV98.1519 |
Shelving control numberLocation- :
|
VV98.1520 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 930 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
99666 |